volume volume

Từ hán việt: 【tạc】

Đọc nhanh: (tạc). Ý nghĩa là: cây me đất, thù tạc; chén thù chén tạc (khách mời rượu chủ nhà.). Ví dụ : - 酬酢 thù tạc; chén thù chén tạc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây me đất

同'醋'

✪ 2. thù tạc; chén thù chén tạc (khách mời rượu chủ nhà.)

客人向主人敬酒

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酬酢 chóuzuò

    - thù tạc; chén thù chén tạc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 酬酢 chóuzuò

    - thù tạc; chén thù chén tạc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 社交 shèjiāo 酬酢 chóuzuò

    - Chúng tôi giao tiếp xã giao.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 酬酢 chóuzuò hěn 频繁 pínfán

    - Chúng tôi giao lưu rất thường xuyên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Cù , Zuò
    • Âm hán việt: Thố , Tạc
    • Nét bút:一丨フノフ一一ノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MWHS (一田竹尸)
    • Bảng mã:U+9162
    • Tần suất sử dụng:Thấp