Đọc nhanh: 酢 (tạc). Ý nghĩa là: cây me đất, thù tạc; chén thù chén tạc (khách mời rượu chủ nhà.). Ví dụ : - 酬酢 thù tạc; chén thù chén tạc.
酢 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây me đất
同'醋'
✪ 2. thù tạc; chén thù chén tạc (khách mời rượu chủ nhà.)
客人向主人敬酒
- 酬酢
- thù tạc; chén thù chén tạc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酢
- 酬酢
- thù tạc; chén thù chén tạc.
- 我们 社交 酬酢
- Chúng tôi giao tiếp xã giao.
- 我们 酬酢 很 频繁
- Chúng tôi giao lưu rất thường xuyên.
酢›