Đọc nhanh: 酒酣耳热 (tửu hàm nhĩ nhiệt). Ý nghĩa là: say xỉn và vui vẻ (thành ngữ).
酒酣耳热 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say xỉn và vui vẻ (thành ngữ)
tipsy and merry (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酒酣耳热
- 酒酣耳热
- rượu say tai nóng
- 下午 14 时 进入 谷歌 热榜 30 名
- 14 giờ chiều lọt vào Danh sách Hot thứ 30 của Google.
- 我们 去 酒吧 热闹 一下 吧
- Chúng ta đi bar vui vẻ một chút nhé.
- 一笼 热腾腾 的 包子
- một lòng hấp bánh bao nóng hổi.
- 这家 酒店 的 服务员 个个 彬彬有礼 , 热情周到
- Những người phục vụ tại khách sạn này đều lịch sự và thân thiện.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 不 丁点儿 银子 , 也 想 喝酒
- có một ít bạc, cũng muốn uống rượu.
- 这家 酒店 的 壁求室 设备齐全 , 适合 热爱 运动 的 人
- Phòng chơi bóng của khách sạn này được trang bị đầy đủ, phù hợp cho những người yêu thích thể thao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
热›
耳›
酒›
酣›