gān
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: khô; khô ráo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khô; khô ráo

干燥

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一一丨丨フ一一一丨ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJJN (水十十弓)
    • Bảng mã:U+6F27
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp