部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 漧 (_). Ý nghĩa là: khô; khô ráo.
漧 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khô; khô ráo
干燥
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漧
漧›
Tập viết