volume volume

Từ hán việt: 【bà】

Đọc nhanh: (bà). Ý nghĩa là: màu trắng; trắng, bụng bự. Ví dụ : - 白发皤然。 tóc bạc trắng.. - 皤其腹。 cái bụng bự.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. màu trắng; trắng

白色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 白发皤然 báifàpórán

    - tóc bạc trắng.

✪ 2. bụng bự

大 (腹)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 其腹 qífù

    - cái bụng bự.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 白发皤然 báifàpórán

    - tóc bạc trắng.

  • volume volume

    - 其腹 qífù

    - cái bụng bự.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+12 nét)
    • Pinyin: Pán , Pó
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノ丨フ一一ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HAHDW (竹日竹木田)
    • Bảng mã:U+76A4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp