部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bà】
Đọc nhanh: 皤 (bà). Ý nghĩa là: màu trắng; trắng, bụng bự. Ví dụ : - 白发皤然。 tóc bạc trắng.. - 皤其腹。 cái bụng bự.
皤 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. màu trắng; trắng
白色
- 白发皤然 báifàpórán
- tóc bạc trắng.
✪ 2. bụng bự
大 (腹)
- 皤 pó 其腹 qífù
- cái bụng bự.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皤
皤›
Tập viết