shàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiện】

Đọc nhanh: (thiện). Ý nghĩa là: Thiện Thiện (tên huyện, ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiện Thiện (tên huyện, ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc)

鄯善,县名,在新疆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+12 nét)
    • Pinyin: Shàn
    • Âm hán việt: Thiện
    • Nét bút:丶ノ一一一丨丶ノ一丨フ一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TRNL (廿口弓中)
    • Bảng mã:U+912F
    • Tần suất sử dụng:Thấp