部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiện】
Đọc nhanh: 鄯 (thiện). Ý nghĩa là: Thiện Thiện (tên huyện, ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc).
鄯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiện Thiện (tên huyện, ở tỉnh Tân Cương, Trung Quốc)
鄯善,县名,在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄯
鄯›
Tập viết