volume volume

Từ hán việt: 【hộ】

Đọc nhanh: (hộ). Ý nghĩa là: Hộ huyện (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hộ huyện (ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc.)

鄠县,在陕西今作户县

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一一フフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSNL (一尸弓中)
    • Bảng mã:U+9120
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp