Chēn
volume volume

Từ hán việt: 【sâm】

Đọc nhanh: (sâm). Ý nghĩa là: huyện Sâm (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. huyện Sâm (ở tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc)

郴县,在湖南

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+8 nét)
    • Pinyin: Chēn , Lán
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNL (木木弓中)
    • Bảng mã:U+90F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp