volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: sơn; nước sơn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sơn; nước sơn

同'漆'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DOE (木人水)
    • Bảng mã:U+687C
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp