yún
volume volume

Từ hán việt: 【vân】

Đọc nhanh: (vân). Ý nghĩa là: Vân Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hồ Bắc), vờn; như "chờn vờn".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. Vân Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Hồ Bắc)

涢水,水名,在湖北

✪ 2. vờn; như "chờn vờn"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ERBO (水口月人)
    • Bảng mã:U+6DA2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp