huán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: một loại thực vật, rễ to, lá hình tim, hoa trắng có vân tím, quả hình bầu dục, dùng làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một loại thực vật, rễ to, lá hình tim, hoa trắng có vân tím, quả hình bầu dục, dùng làm thuốc, có tác dụng thanh nhiệt, giải độc.

一种多年生草本植物 (vaginate violet) 地下茎粗壮,叶子心脏形,花白色带紫色条纹,果实椭圆形可入 药,有清热、解毒等作用

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huán
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一一
    • Thương hiệt:TMAM (廿一日一)
    • Bảng mã:U+8341
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp