yán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: tên địa điểm.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tên địa điểm

(place name)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Diên
    • Nét bút:ノ丨一フフ丶フ丨
    • Thương hiệt:NKHML (弓大竹一中)
    • Bảng mã:U+90D4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp