kuàng
volume volume

Từ hán việt: 【quảng】

Đọc nhanh: (quảng). Ý nghĩa là: họ Quảng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. họ Quảng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Kuàng
    • Âm hán việt: Quảng
    • Nét bút:丶一ノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:INL (戈弓中)
    • Bảng mã:U+909D
    • Tần suất sử dụng:Thấp