qióng
volume volume

Từ hán việt: 【cung.cùng】

Đọc nhanh: (cung.cùng). Ý nghĩa là: Cùng Lai (tên núi, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Cùng Lai (tên núi, ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc)

邛崃 (Qiónglái) , 山名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+3 nét)
    • Pinyin: Qióng
    • Âm hán việt: Cung , Cùng
    • Nét bút:一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MNL (一弓中)
    • Bảng mã:U+909B
    • Tần suất sử dụng:Thấp