部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【triên】
Đọc nhanh: 邅 (triên). Ý nghĩa là: truân chiên; khốn đốn.
邅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. truân chiên; khốn đốn
见[迍邅]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邅
- 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 遭遇 zāoyù 屯 tún 邅 zhān
- Đời người khó tránh gặp phải gian truân.
- 创业 chuàngyè 伊始 yīshǐ 充满 chōngmǎn 屯 tún 邅 zhān
- Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.
邅›
Tập viết