zhān
volume volume

Từ hán việt: 【triên】

Đọc nhanh: (triên). Ý nghĩa là: truân chiên; khốn đốn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. truân chiên; khốn đốn

见[迍邅]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 人生 rénshēng 难免 nánmiǎn 遭遇 zāoyù tún zhān

    - Đời người khó tránh gặp phải gian truân.

  • volume volume

    - 创业 chuàngyè 伊始 yīshǐ 充满 chōngmǎn tún zhān

    - Khi mới khởi nghiệp đầy truân chuyên.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+13 nét)
    • Pinyin: Zhān
    • Âm hán việt: Chiên , Triên , Triển , Truyên
    • Nét bút:丶一丨フ丨フ一一丨フ一一一丶フ丶
    • Thương hiệt:YYWM (卜卜田一)
    • Bảng mã:U+9085
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp