xiè
volume volume

Từ hán việt: 【tiếp】

Đọc nhanh: (tiếp). Ý nghĩa là: điều hoà. Ví dụ : - 燮理。 điều hoà chỉnh lý. - 调燮。 điều hoà

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều hoà

调和

Ví dụ:
  • volume volume

    - 燮理 xièlǐ

    - điều hoà chỉnh lý

  • volume volume

    - 调燮 diàoxiè

    - điều hoà

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 燮理 xièlǐ

    - điều hoà chỉnh lý

  • volume volume

    - 调燮 diàoxiè

    - điều hoà

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Tiếp
    • Nét bút:丶一一一丨フ一丶ノノ丶丶ノノ丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FFE (火火水)
    • Bảng mã:U+71EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình