部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiếp】
Đọc nhanh: 燮 (tiếp). Ý nghĩa là: điều hoà. Ví dụ : - 燮理。 điều hoà chỉnh lý. - 调燮。 điều hoà
燮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều hoà
调和
- 燮理 xièlǐ
- điều hoà chỉnh lý
- 调燮 diàoxiè
- điều hoà
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 燮
燮›
Tập viết