部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 邷 (_). Ý nghĩa là: địa danh cũ, xem 邷麼 兒 | 邷么 儿, để lấy.
邷 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. địa danh cũ
old place name
✪ 2. xem 邷麼 兒 | 邷么 儿
see 邷麼兒|邷么儿 [wǎmór5]
✪ 3. để lấy
to grab
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 邷