Đọc nhanh: 遨 (ngao). Ý nghĩa là: rong chơi. Ví dụ : - 我幻想有一天乘坐宇宙飞船在太空中遨游。 Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
遨 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rong chơi
游玩
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 遨
- 他 在 汪洋 的 书海 中 遨游
- Anh ấy đang bơi lội trong biển sách rộng lớn.
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
遨›