yuǎn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "远"

古同"远"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
    • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
    • Âm hán việt: Viễn
    • Nét bút:一丨一フノ丨ノ丶丶フ丶
    • Thương hiệt:YGVV (卜土女女)
    • Bảng mã:U+903A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp