部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 逺 (_). Ý nghĩa là: xem "远".
逺 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem "远"
古同"远"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 逺
逺›
Tập viết