• Tổng số nét:11 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Thổ (土)

  • Pinyin: Yuǎn , Yuàn
  • Âm hán việt: Viễn
  • Nét bút:一丨一フノ丨ノ丶丶フ丶
  • Hình thái:⿺⻌⿳土㇛?
  • Thương hiệt:YGVV (卜土女女)
  • Bảng mã:U+903A
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 逺

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 逺 theo âm hán việt

逺 là gì? (Viễn). Bộ Sước (+8 nét). Tổng 11 nét but (フノ). Ý nghĩa là: xa xôi. Chi tiết hơn...

Âm:

Viễn

Từ điển phổ thông

  • xa xôi

Từ ghép với 逺