Đọc nhanh: 送话器架 (tống thoại khí giá). Ý nghĩa là: giá ống nói.
送话器架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá ống nói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 送话器架
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 这架 机器 左不过 是 上 了 点 锈 , 不用 修
- cái máy này chẳng qua sét một chút, không cần phải sửa chữa.
- 减震器 是 为 加速 车架 与 车身 振动 的 衰减 , 以 改善 汽车 的 行驶 平顺 性
- Giảm xóc là để tăng tốc độ giảm rung của khung và thân xe để cải thiện sự thoải mái khi lái xe.
- 杰 的 烤架 刚刚 送到
- Jay's nướng đã được giao.
- 美国宇航局 已经 对 那架 探测器 失去 控制 了
- NASA đã mất quyền kiểm soát chiếc máy bay đó.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
- 他 耳朵软 , 架不住 三句 好话 , 他 就 相信 了
- anh ấy nhẹ dạ, nói vài ba câu tốt đẹp là tin ngay.
- 现在 我 得 把 发送器 装到 你 脚踝 上
- Bây giờ tôi cần gắn máy phát vào mắt cá chân của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
架›
话›
送›