Đọc nhanh: 迺 (nãi). Ý nghĩa là: Cùng nghĩa với '乃', là; chính là; thực sự là, thế là; vậy là; bèn. Ví dụ : - 约翰甘迺迪被安葬在阿靈頓公墓。 J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
迺 khi là Danh từ (có 7 ý nghĩa)
✪ 1. Cùng nghĩa với '乃'
同'乃'
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
✪ 2. là; chính là; thực sự là
是; 就是; 实在是
✪ 3. thế là; vậy là; bèn
于是
✪ 4. mới
才
✪ 5. ngươi; mày; anh
你; 你的
✪ 6. họ Nãi
(Nǎi) 姓
✪ 7. mi
对卑辈之称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迺
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.