nǎi
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: anh; ông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. anh; ông

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Nǎi
    • Âm hán việt: Nãi , Nại
    • Nét bút:ノ丨一ノ丶一一丨ノ丶
    • Thương hiệt:OKMF (人大一火)
    • Bảng mã:U+5037
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp