部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【truân】
Đọc nhanh: 迍 (truân). Ý nghĩa là: chậm chạp; chậm rề rề; lừ đừ, truân chuyên; gian truân; khốn đốn bất đắc chí. Ví dụ : - 迍坎坷 gian truân lận đận
迍 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chậm chạp; chậm rề rề; lừ đừ
形容迟迟不进
✪ 2. truân chuyên; gian truân; khốn đốn bất đắc chí
困顿不得志; 处境艰险, 前进困难
- 迍 zhūn 坎坷 kǎnkě
- gian truân lận đận
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迍
迍›
Tập viết