zhūn
volume volume

Từ hán việt: 【truân】

Đọc nhanh: (truân). Ý nghĩa là: chậm chạp; chậm rề rề; lừ đừ, truân chuyên; gian truân; khốn đốn bất đắc chí. Ví dụ : - 迍坎坷 gian truân lận đận

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chậm chạp; chậm rề rề; lừ đừ

形容迟迟不进

✪ 2. truân chuyên; gian truân; khốn đốn bất đắc chí

困顿不得志; 处境艰险, 前进困难

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhūn 坎坷 kǎnkě

    - gian truân lận đận

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhūn 坎坷 kǎnkě

    - gian truân lận đận

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Tún , Zhūn
    • Âm hán việt: Truân
    • Nét bút:一フ丨フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPU (卜心山)
    • Bảng mã:U+8FCD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp