辿
  • Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Sước 辵 (+3 nét)
  • Các bộ:

    Sước (辶) Sơn (山)

  • Pinyin: Chān
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ丨丶フ丶
  • Hình thái:⿺辶山
  • Thương hiệt:YU (卜山)
  • Bảng mã:U+8FBF
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 辿 theo âm hán việt

辿 là gì? 辿 Bộ Sước (+3 nét). Tổng 6 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 辿