chān
volume volume

Từ hán việt: 【chiêm.siêm】

Đọc nhanh: (chiêm.siêm). Ý nghĩa là: dòm ngó. Ví dụ : - 。 siêu tiêm (loại cột tiêu làm bằng gỗ hoặc kim loại cao mấy mét cho đến mấy chục mét).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòm ngó

窥视;观测

Ví dụ:
  • volume volume

    - chān biāo

    - siêu tiêm (loại cột tiêu làm bằng gỗ hoặc kim loại cao mấy mét cho đến mấy chục mét).

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - chān biāo

    - siêu tiêm (loại cột tiêu làm bằng gỗ hoặc kim loại cao mấy mét cho đến mấy chục mét).

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+5 nét)
    • Pinyin: Chān , Zhān
    • Âm hán việt: Chiêm , Siêm
    • Nét bút:丨一丨フ一丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YRBHU (卜口月竹山)
    • Bảng mã:U+89C7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp