volume volume

Từ hán việt: 【từ】

Đọc nhanh: (từ). Ý nghĩa là: từ; như "từ điển; cáo từ" Nguyên dùng về nghĩa từ nhường; nay dùng như chữ từ ..

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. từ; như "từ điển; cáo từ" Nguyên dùng về nghĩa từ nhường; nay dùng như chữ từ 辭.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Tân 辛 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Từ
    • Nét bút:ノ丶丶ノ丶フフ丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BEYTJ (月水卜廿十)
    • Bảng mã:U+8FA4
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp