部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【từ】
Đọc nhanh: 辤 (từ). Ý nghĩa là: từ; như "từ điển; cáo từ" Nguyên dùng về nghĩa từ nhường; nay dùng như chữ từ 辭..
辤 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từ; như "từ điển; cáo từ" Nguyên dùng về nghĩa từ nhường; nay dùng như chữ từ 辭.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辤
辤›
Tập viết