volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: chầy; như "chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)" trì; như "trì (chậm; ngu); trì trệ".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chầy; như "chẳng chóng thì chầy; bấy chầy (bao lâu nay)" trì; như "trì (chậm; ngu); trì trệ"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ