zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn】

Đọc nhanh: (chẩn). Ý nghĩa là: tấm ván ngang sau xe; chiếc xe; cái xe, sao chẩn (một chòm sao trong Nhị thập bát tú), đau thương; đau xót. Ví dụ : - 轸怀 đau xót và nhớ tiếc

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tấm ván ngang sau xe; chiếc xe; cái xe

车后横木,借指车

✪ 2. sao chẩn (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)

二十八宿之一

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đau thương; đau xót

悲痛

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhěn 怀 huái

    - đau xót và nhớ tiếc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - zhěn 怀 huái

    - đau xót và nhớ tiếc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Xa 車 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:一フ丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQOHH (大手人竹竹)
    • Bảng mã:U+8F78
    • Tần suất sử dụng:Thấp