Đọc nhanh: 轸 (chẩn). Ý nghĩa là: tấm ván ngang sau xe; chiếc xe; cái xe, sao chẩn (một chòm sao trong Nhị thập bát tú), đau thương; đau xót. Ví dụ : - 轸怀 đau xót và nhớ tiếc
轸 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tấm ván ngang sau xe; chiếc xe; cái xe
车后横木,借指车
✪ 2. sao chẩn (một chòm sao trong Nhị thập bát tú)
二十八宿之一
轸 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau thương; đau xót
悲痛
- 轸 怀
- đau xót và nhớ tiếc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轸
- 轸 怀
- đau xót và nhớ tiếc
轸›