zhěn
volume volume

Từ hán việt: 【chẩn】

Đọc nhanh: (chẩn). Ý nghĩa là: bờ ruộng. Ví dụ : - 不分畛域 không chia ranh giới

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bờ ruộng

田地里的小路

Ví dụ:
  • volume volume

    - 不分畛域 bùfēnzhěnyù

    - không chia ranh giới

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 不分畛域 bùfēnzhěnyù

    - không chia ranh giới

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điền 田 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhěn
    • Âm hán việt: Chẩn
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WOHH (田人竹竹)
    • Bảng mã:U+755B
    • Tần suất sử dụng:Thấp