volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: hòm xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hòm xe

古代车旁用皮革交错而成的障蔽物

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:20 nét
    • Bộ:Xa 車 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Sắc
    • Nét bút:一丨フ一一一丨一丨ノ丶ノ丶一丨フ丨フ一一
    • Thương hiệt:JJGOW (十十土人田)
    • Bảng mã:U+8F56
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp