chūn
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xe tang; nhà táng, xe lội bùn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xe tang; nhà táng

灵车

✪ 2. xe lội bùn

行驶在泥泞路上的交通工具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin: Chūn
    • Âm hán việt: Xuân
    • Nét bút:一丨フ一一一丨ノノ一丨丨フ一一一
    • Thương hiệt:JJHJU (十十竹十山)
    • Bảng mã:U+8F34
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp