chuán
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: xe tang; xe đòn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xe tang; xe đòn

輲车:古代运载棺材的车子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Xa 車 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨フ一一一丨丨フ丨一ノ丨フ丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJUMB (十十山一月)
    • Bảng mã:U+8F32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp