guǎn
volume volume

Từ hán việt: 【】

Đọc nhanh: Ý nghĩa là: nắp sắt ở xe.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nắp sắt ở xe

包在大车毂头上的铁

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:一丨フ一一一丨丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJJRR (十十十口口)
    • Bảng mã:U+8F28
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp