• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Xa 車 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Xa (車) Miên (宀)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Quản
  • Nét bút:一丨フ一一一丨丶丶フ丨フ一フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰車官
  • Thương hiệt:JJJRR (十十十口口)
  • Bảng mã:U+8F28
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 輨

  • Cách viết khác

  • Giản thể

    𫐑

Ý nghĩa của từ 輨 theo âm hán việt

輨 là gì? (Quản). Bộ Xa (+8 nét). Tổng 15 nét but (). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 輨