- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Xa 車 (+8 nét)
- Các bộ:
Xa (車)
- Pinyin:
Péng
- Âm hán việt:
Bành
- Nét bút:一丨フ一一一丨ノフ一一ノフ一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰車朋
- Thương hiệt:JJBB (十十月月)
- Bảng mã:U+8F23
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 輣
-
Cách viết khác
𨋊
𨍩
-
Giản thể
𰺏
Ý nghĩa của từ 輣 theo âm hán việt
輣 là gì? 輣 (Bành). Bộ Xa 車 (+8 nét). Tổng 15 nét but (一丨フ一一一丨ノフ一一ノフ一一). Ý nghĩa là: Chiến xa, binh xa, ◎Như: “bành yết” 輣軋 tiếng nước lớn mạnh. Chi tiết hơn...
Từ điển trích dẫn
Tượng thanh từ
* ◎Như: “bành yết” 輣軋 tiếng nước lớn mạnh
Từ ghép với 輣