duǒ
volume volume

Từ hán việt: 【đả】

Đọc nhanh: (đả). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem "亸"

同"亸"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thân 身 (+12 nét)
    • Pinyin: Duǒ
    • Âm hán việt: Đả
    • Nét bút:ノ丨フ一一一ノ丨フ一丨フ一丨フ一一一丨
    • Thương hiệt:HHRRJ (竹竹口口十)
    • Bảng mã:U+8EC3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp