wèi
volume volume

Từ hán việt: 【vệ】

Đọc nhanh: (vệ). Ý nghĩa là: sự giả dối, phóng đại, Chế tạo.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. sự giả dối

falsehood

✪ 2. phóng đại

to exaggerate

✪ 3. Chế tạo

to fabricate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ