部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ỷ.cơ.khi.kì.kỉ.kỷ】
Đọc nhanh: 踦 (ỷ.cơ.khi.kì.kỉ.kỷ). Ý nghĩa là: chân; bàn chân, thọt; cà thọt; què.
踦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chân; bàn chân
脚
✪ 2. thọt; cà thọt; què
跛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踦
踦›
Tập viết