volume volume

Từ hán việt: 【ỷ.cơ.khi.kì.kỉ.kỷ】

Đọc nhanh: (ỷ.cơ.khi.kì.kỉ.kỷ). Ý nghĩa là: chân; bàn chân, thọt; cà thọt; què.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chân; bàn chân

✪ 2. thọt; cà thọt; què

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jǐ , Qī , Yǐ
    • Âm hán việt: , Khi , , Kỉ , Kỷ ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMKMR (口一大一口)
    • Bảng mã:U+8E26
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp