volume volume

Từ hán việt: 【bác】

Đọc nhanh: (bác). Ý nghĩa là: chiêng (nhạc cụ gõ bằng đồng, giữa nhô lên, đánh hai bên phát âm thanh), chuông to, cuốc (một loại cuốc để làm nông thời xưa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chiêng (nhạc cụ gõ bằng đồng, giữa nhô lên, đánh hai bên phát âm thanh)

铜制的打击乐器,中间突起,两片撞击发声

✪ 2. chuông to

古代乐器,大钟

✪ 3. cuốc (một loại cuốc để làm nông thời xưa)

古代锄一类的农具

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCIBI (重金戈月戈)
    • Bảng mã:U+9548
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp