部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bác】
Đọc nhanh: 镈 (bác). Ý nghĩa là: chiêng (nhạc cụ gõ bằng đồng, giữa nhô lên, đánh hai bên phát âm thanh), chuông to, cuốc (một loại cuốc để làm nông thời xưa).
镈 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. chiêng (nhạc cụ gõ bằng đồng, giữa nhô lên, đánh hai bên phát âm thanh)
铜制的打击乐器,中间突起,两片撞击发声
✪ 2. chuông to
古代乐器,大钟
✪ 3. cuốc (một loại cuốc để làm nông thời xưa)
古代锄一类的农具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镈
镈›
Tập viết