chuō
volume volume

Từ hán việt: 【xước.trác】

Đọc nhanh: (xước.trác). Ý nghĩa là: nhảy nhót. Ví dụ : - 踔厉风发。 tràn đầy phấn khởi.. - 发扬踔厉(指意气昂扬精神奋发)。 tinh thần phấn chấn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhảy nhót

跳跃

Ví dụ:
  • volume volume

    - 踔厉风发 chuōlìfēngfā

    - tràn đầy phấn khởi.

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng 精神 jīngshén 奋发 fènfā )

    - tinh thần phấn chấn.

  • volume volume

    - 踔厉风发 chuōlìfēngfā

    - tràn đầy phấn khởi.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuō , Diào , Tiào , Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác , Xước
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYAJ (口一卜日十)
    • Bảng mã:U+8E14
    • Tần suất sử dụng:Thấp