部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【xước.trác】
Đọc nhanh: 踔 (xước.trác). Ý nghĩa là: nhảy nhót. Ví dụ : - 踔厉风发。 tràn đầy phấn khởi.. - 发扬踔厉(指意气昂扬, 精神奋发)。 tinh thần phấn chấn.
踔 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhảy nhót
跳跃
- 踔厉风发 chuōlìfēngfā
- tràn đầy phấn khởi.
- 发扬踔厉 fāyángchuōlì ( 指 zhǐ 意气昂扬 yìqìángyáng , 精神 jīngshén 奋发 fènfā )
- tinh thần phấn chấn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踔
踔›
Tập viết