部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【uy】
Đọc nhanh: 踒 (uy). Ý nghĩa là: gãy xương; xương gãy, gãy xương chân, dấu chân.
✪ 1. gãy xương; xương gãy
骨伤折
✪ 2. gãy xương chân
专指足骨折
✪ 3. dấu chân
躅;踏踩
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 踒
踒›
Tập viết