volume volume

Từ hán việt: 【uy】

Đọc nhanh: (uy). Ý nghĩa là: gãy xương; xương gãy, gãy xương chân, dấu chân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. gãy xương; xương gãy

骨伤折

✪ 2. gãy xương chân

专指足骨折

✪ 3. dấu chân

躅;踏踩

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHDV (口一竹木女)
    • Bảng mã:U+8E12
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp