• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Túc 足 (+8 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Hòa (禾) Nữ (女)

  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨ノ丶フノ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰⻊委
  • Thương hiệt:RMHDV (口一竹木女)
  • Bảng mã:U+8E12
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 踒

  • Cách viết khác

    𨄖

Ý nghĩa của từ 踒 theo âm hán việt

踒 là gì? Bộ Túc (+8 nét). Tổng 15 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 踒