volume volume

Từ hán việt: 【cục】

Đọc nhanh: (cục). Ý nghĩa là: còng lưng; vẹo hông; lệch hông.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. còng lưng; vẹo hông; lệch hông

腰背弯曲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Túc 足 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cục
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一ノフ丨フ一
    • Thương hiệt:RMSSR (口一尸尸口)
    • Bảng mã:U+8DFC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp