xiān
volume volume

Từ hán việt: 【hân】

Đọc nhanh: (hân). Ý nghĩa là: xẻng, hân; như "hân (xẻng xúc đất)" hiên; như "hiên (cái xẻng xúc)".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. xẻng

掘土或铲东西用的工具,有板状的头,用钢铁或木头制成,后面安把儿

✪ 2. hân; như "hân (xẻng xúc đất)" hiên; như "hiên (cái xẻng xúc)"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Hân
    • Nét bút:ノ一一一フノノ一丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXCHL (重重金竹中)
    • Bảng mã:U+9528
    • Tần suất sử dụng:Thấp