部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tiển.tiên】
Đọc nhanh: 跣 (tiển.tiên). Ý nghĩa là: để trần (chân). Ví dụ : - 跣 足。 đi chân đất; đi chân không.
跣 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để trần (chân)
光着 (脚)
- 跣 xiǎn 足 zú
- đi chân đất; đi chân không.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跣
跣›
Tập viết