volume volume

Từ hán việt: 【thử.thải】

Đọc nhanh: (thử.thải). Ý nghĩa là: trượt chân. Ví dụ : - 脚一跐摔倒了。 trượt chân một cái ngã lăn quay. - 登跐 摔下来了。 trèo lên, trượt chân một cái té xuống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. trượt chân

脚下滑动

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiǎo 一跐 yīcī 摔倒 shuāidǎo le

    - trượt chân một cái ngã lăn quay

  • volume volume

    - 登跐 dēngcī le 摔下来 shuāixiàlai le

    - trèo lên, trượt chân một cái té xuống.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 登跐 dēngcī le 摔下来 shuāixiàlai le

    - trèo lên, trượt chân một cái té xuống.

  • volume volume

    - zhe 门槛儿 ménkǎnér

    - giẫm lên ngưỡng cửa.

  • volume volume

    - jiǎo 一跐 yīcī 摔倒 shuāidǎo le

    - trượt chân một cái ngã lăn quay

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎi , Cǐ
    • Âm hán việt: Thải , Thử
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丨一丨一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYMP (口一卜一心)
    • Bảng mã:U+8DD0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp