tái
volume volume

Từ hán việt: 【đài】

Đọc nhanh: (đài). Ý nghĩa là: giẫm đạp, đá.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giẫm đạp, đá

to trample, to kick

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Túc 足 (+5 nét)
    • Pinyin: Tái
    • Âm hán việt: Đài
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMIR (口一戈口)
    • Bảng mã:U+8DC6
    • Tần suất sử dụng:Thấp