部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đài】
Đọc nhanh: 跆 (đài). Ý nghĩa là: giẫm đạp, đá.
跆 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giẫm đạp, đá
to trample, to kick
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跆
跆›
Tập viết