部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【_】
Đọc nhanh: 跦 (_). Ý nghĩa là: tiến lùi, đi bộ.
跦 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tiến lùi
pace back and forth
✪ 2. đi bộ
to walk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 跦