Đọc nhanh: 趴踏趴踏 (bát đạp bát đạp). Ý nghĩa là: oạch oạch.
趴踏趴踏 khi là Từ tượng thanh (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. oạch oạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趴踏趴踏
- 他 踏踏实实 地 工作
- Anh ấy làm việc đều đặn, ổn định
- 你 就是 个 小 趴菜 !
- Cậu đúng là trình con gà.
- 他 趴在 桌子 上
- Anh ấy nằm bò trên bàn.
- 马蹄 子 踏 在 泥 地上
- Móng ngựa dẫm lên bùn đất.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 他 踏 着 草地 走
- Anh ấy bước đi trên cỏ.
- 他 踏上 了 人生 的 征程
- Anh ấy đã bắt đầu cuộc hành trình cuộc đời mình.
- 他 是 一个 踏实 的 员工
- Anh ấy là một nhân viên chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
趴›
踏›