suō
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đi; di chuyển.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi; di chuyển

走;移动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Toa
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶ノ丶ノ丶一丨一
    • Thương hiệt:GOOOG (土人人人土)
    • Bảng mã:U+8D96
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp